Có 2 kết quả:

沒臉沒皮 méi liǎn méi pí ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ ㄇㄟˊ ㄆㄧˊ没脸没皮 méi liǎn méi pí ㄇㄟˊ ㄌㄧㄢˇ ㄇㄟˊ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shameless
(2) brazen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shameless
(2) brazen

Bình luận 0